Mục tiêu đào tạo ngành Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam: file đính kèm
Chuẩn đầu ra các ngành đào tạo Khóa 42
Quyết định ban hành Chuẩn đầu ra
Chuẩn đầu ra 39 chương trình đào tạo trình độ Đại học và Cao đẳng tại Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh.
TT |
Mã ngành |
Trình độ |
Tên ngành |
Tên chương trình đào tạo |
1 |
52140114 |
Đại học |
Quản lý giáo dục |
|
2 |
52140201 |
Đại học |
Giáo dục Mầm non |
|
3 |
52140202 |
Đại học |
Giáo dục Tiểu học |
|
4 |
52140203 |
Đại học |
Giáo dục Đặc biệt |
|
5 |
52140205 |
Đại học |
Giáo dục Chính trị |
|
6 |
52140206 |
Đại học |
Giáo dục Thể chất |
|
7 |
52140208 |
Đại học |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
|
8 |
52140209 |
Đại học |
Sư phạm Toán học |
|
9 |
52140210 |
Đại học |
Sư phạm Tin học |
|
10 |
52140211 |
Đại học |
Sư phạm Vật lý |
|
11 |
52140212 |
Đại học |
Sư phạm Hóa học |
|
12 |
52140213 |
Đại học |
Sư phạm Sinh học |
|
13 |
52140217 |
Đại học |
Sư phạm Ngữ văn |
|
14 |
52140218 |
Đại học |
Sư phạm Lịch sử |
|
15 |
52140219 |
Đại học |
Sư phạm Địa lý |
|
16 |
52140231 |
Đại học |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
17 |
52140232 |
Đại học |
Sư phạm tiếng Nga |
|
18 |
51140231 |
Cao đẳng |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
19 |
52140233 |
Đại học |
Sư phạm Tiếng Pháp |
|
20 |
52140234 |
Đại học |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
|
21 |
52220113 |
Đại học |
Việt Nam học |
|
22 |
52220201 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
|
23 |
||||
24 |
52220202 |
Đại học |
Ngôn ngữ Nga |
|
25 |
51220201 |
Cao đẳng |
Tiếng Anh |
|
26 |
52220203 |
Đại học |
Ngôn ngữ Pháp |
|
28 |
52220204 |
Đại học |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
29 |
52220209 |
Đại học |
Ngôn ngữ Nhật |
|
30 |
52220210 |
Đại học |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
31 |
||||
32 |
52220212 |
Đại học |
Quốc tế học |
|
33 |
52220330 |
Đại học |
Văn học |
|
34 |
52310401 |
Đại học |
Tâm lý học |
|
35 |
52310403 |
Đại học |
Tâm lý học giáo dục |
|
36 |
52760101 |
Đại học |
Công tác xã hội |
|
37 |
52440102 |
Đại học |
Vật lý học |
|
38 |
52440112 |
Đại học |
Hóa học |
|
39 |
52480201 |
Đại học |
Công nghệ thông tin |