Thời khóa biểu các học phần Khóa 34 (2023-2025)
STT | TÊN NGÀNH | NGHIÊN CỨU | ỨNG DỤNG | ||
TKB | DANH SÁCH | TKB | DANH SÁCH | ||
1 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Toán | Xem file | Xem file | Xem file | Xem file |
2 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Vật lý | Xem file | Xem file | Xem file | Xem file |
3 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Hóa học | Xem file | Xem file | Xem file | Xem file |
4 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Pháp | Xem file | Xem file | Xem file | Xem file |
5 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Trung Quốc | Xem file | Xem file | Xem file | Xem file |
6 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh | Xem file | Xem file | ||
7 | Giáo dục học | Xem file | Xem file | Xem file | Xem file |
8 | Giáo dục học (Giáo dục mầm non) | Xem file | Xem file | Xem file | Xem file |
9 | Giáo dục học (Giáo dục tiểu học) | Xem file | Xem file | GDTH UD A | GDTH UD A |
GDTH UD B | GDTH UD B | ||||
GDTH UD C | GDTH UD C | ||||
10 | Quản lý giáo dục | Xem file | Xem file | Xem file | Xem file |
11 | Toán giải tích | Xem file | Xem file | ||
12 | Đại số và lý thuyết số | Xem file | Xem file | ||
13 | Hình học tôpô | Xem file | Xem file | ||
14 | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | Xem file | Xem file | ||
15 | Hóa vô cơ | Xem file | Xem file | Xem file | Xem file |
16 | Hóa hữu cơ | Xem file | Xem file | Xem file | Xem file |
17 | Sinh thái học | Xem file | Xem file | ||
18 | Địa lý học | Xem file | Xem file | Xem file | Xem file |
19 | Tâm lý học | TL NC A | TL NC A | Xem file | Xem file |
TL NC B | TL NC B | ||||
20 | Khoa học máy tính | Xem file | Xem file | Xem file | Xem file |
21 | Văn học Việt Nam | VHVN NC A | VHVN NC A | ||
VHVN NC B | VHVN NC B | ||||
22 | Văn học nước ngoài | Xem file | Xem file | ||
23 | Lý luận văn học | Xem file | Xem file | ||
24 | Ngôn ngữ học | Xem file | Xem file | ||
25 | Lịch sử Việt Nam | Xem file | Xem file | ||
26 | Lịch sử thế giới | Xem file | Xem file |