Khối ngành/ Ngành/ Nhóm ngành/tổ hợp xét tuyển |
Mã tổ hợp
|
Năm tuyển sinh 2016 |
Năm tuyển sinh 2017 |
||||
Chỉ tiêu |
Số trúng tuyển |
Điểm trúng tuyển |
Chỉ tiêu |
Số trúng tuyển |
Điểm trúng tuyển |
||
Nhóm ngành I |
|||||||
Quản lí giáo dục |
80 |
74 |
|
50 |
38 |
||
- Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
40 |
16.50 |
1 |
22.50 |
||
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
6 |
16.50 |
2 |
22.50 |
||
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
24 |
16.50 |
32 |
22.50 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
4 |
16.50 |
3 |
22.50 | ||
Giáo dục Mầm non |
190 |
198 |
|
180 |
207 |
||
- Toán, Văn, Năng khiếu |
M00 |
198 |
19.50 |
207 |
21.75 |
||
Giáo dục Tiểu học |
200 |
169 |
195 |
211 |
|||
- Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
113 |
21.00 |
83 |
23.25 |
||
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
21 |
21.00 |
50 |
23.25 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
26 |
21.00 |
78 |
23.25 |
||
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
C03 |
9 |
21.00 |
||||
- Ngữ văn, khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D72 |
|
|
0 |
23.25 |
||
Giáo dục Đặc biệt |
50 |
64 |
|
45 |
45 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
6 |
16.50 |
5 |
22.00 |
||
- Toán, Ngữ văn, Năng khiếu |
M00 |
43 |
16.50 |
3 |
22.00 |
||
- Toán, Sinh học, Ngữ văn |
B03 |
7 |
16.50 |
||||
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
C03 |
8 |
16.50 |
||||
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
|
|
1 |
22.00 |
||
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|
|
36 |
22.00 |
||
Giáo dục Chính trị |
80 |
83 |
|
65 |
62 |
||
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
72 |
16.50 |
23 |
22.50 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
16.50 |
0 |
22.50 |
|||
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
C03 |
11 |
16.50 |
||||
- Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
C19 |
|
|
31 |
22.50 |
||
- Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
D66 |
|
|
8 |
22.50 |
||
Giáo dục Thể chất |
120 |
113 |
|
90 |
80 |
||
- Toán, Sinh, Năng khiếu |
T00 |
66 |
20.00 |
30 |
18.75 |
||
- Toán, Ngữ văn, Năng khiếu |
T01 |
47 |
20.00 |
50 |
18.75 |
||
Giáo dục Quốc phòng –AN |
|
0 |
|
80 |
72 |
||
- Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
16 |
18.00 |
||||
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A1 |
0 |
18.00 |
||||
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
55 |
18.00 |
||||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
1 |
18.00 |
||||
Sư phạm Toán học |
150 |
126 |
|
120 |
120 |
||
- Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
101 |
31.00 |
|
85 |
26.25 |
|
- Toán, Vật lí, Anh văn |
A01 |
25 |
31.00 |
|
35 |
26.25 |
|
Sư phạm Tin học |
90 |
80 |
|
50 |
43 |
||
- Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
71 |
18.00 |
27 |
19.25 |
||
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
9 |
18.00 |
15 |
19.25 |
||
- Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
|
|
1 |
19.25 |
||
Sư phạm Vật lí |
100 |
99 |
|
75 |
68 |
||
- Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
72 |
30.50 |
|
39 |
25.00 |
|
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
14 |
30.50 |
|
24 |
25.00 |
|
- Ngữ văn, Toán, Vật lí |
C01 |
13 |
30.50 |
|
5 |
25.00 |
|
Sư phạm Hóa học |
80 |
47 |
|
60 |
61 |
||
- Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
47 |
31.00 |
|
36 |
26.00 |
|
- Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
|
|
|
15 |
26.00 |
|
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
|
|
|
10 |
26.00 |
|
Sư phạm Sinh học |
80 |
80 |
|
60 |
62 |
||
- Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
77 |
27.00 |
56 |
24.25 |
||
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
3 |
27.00 |
6 |
24.25 |
||
Sư phạm Ngữ văn |
120 |
85 |
|
95 |
78 |
||
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
64 |
29.50 |
|
68 |
25.25 |
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
7 |
29.50 |
|
7 |
25.25 |
|
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
C03 |
29.50 |
|
0 |
25.25 |
||
- Ngữ văn, Toán, Địa lí |
C04 |
14 |
29.50 |
|
|||
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
|
3 |
25.25 |
|
Sư phạm Lịch sử |
80 |
67 |
|
50 |
34 |
||
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
62 |
26.00 |
32 |
24.00 |
||
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
5 |
26.00 |
2 |
24.00 |
||
- Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
D09 |
|
|
0 |
24.00 |
||
- Toán, Ngữ văn, Lịch sử |
C03 |
|
|
0 |
24.00 |
||
Sư phạm Địa lí |
90 |
44 |
|
70 |
59 |
||
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
32 |
29.00 |
|
52 |
23.50 |
|
- Ngữ văn, Toán, Địa lí |
C04 |
12 |
29.00 |
|
3 |
23.50 |
|
- Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
D10 |
0 |
29.00 |
|
3 |
23.50 |
|
- Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
D15 |
0 |
29.00 |
|
1 |
23.50 |
|
Sư phạm Tiếng Anh |
120 |
97 |
|
105 |
106 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
97 |
30.00 |
|
106 |
26.00 |
|
Sư phạm Tiếng Nga |
40 |
43 |
|
30 |
37 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
38 |
24.00 |
29 |
17.75 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
2 |
24.00 |
0 |
17.75 |
||
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
3 |
24.00 |
|
|||
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga |
D62 |
24.00 |
|||||
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
8 |
17.75 |
||
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
0 |
17.75 |
||
Sư phạm Tiếng Pháp |
40 |
29 |
|
30 |
28 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
13 |
22.00 |
|
19 |
19.50 |
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
14 |
22.00 |
|
9 |
19.50 |
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
2 |
22.00 |
|
|||
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp |
D64 |
22.00 |
|
||||
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
40 |
38 |
|
30 |
30 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
25 |
22.00 |
|
20 |
21.25 |
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
9 |
22.00 |
10 |
21.25 |
||
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
3 |
22.00 |
||||
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung |
D65 |
1 |
22.00 |
||||
- Toán học, Ngữ văn, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
0 |
21.25 |
||
- Toán học, Ngữ văn, Tiếng Nhật |
D06 |
|
|
0 |
21.25 |
||
Việt Nam học |
150 |
105 |
|
160 |
151 |
||
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
90 |
16.50 |
|
139 |
22.25 |
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
15 |
16.50 |
|
3 |
22.25 |
|
- Ngữ văn, lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
|
|
|
5 |
22.25 |
|
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
|
4 |
22.25 |
|
Ngôn ngữ Anh |
250 |
141 |
|
280 |
336 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
141 |
29.00 |
|
336 |
24.50 |
|
Ngôn ngữ Nga |
130 |
93 |
|
150 |
71 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
84 |
22.00 |
55 |
15.50 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
22.00 |
1 |
15.50 |
|||
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
9 |
22.00 |
||||
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga |
D62 |
22.00 |
|||||
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, tiếng Anh |
D78 |
|
|
15 |
15.50 |
||
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
D80 |
|
|
0 |
15.50 |
||
Ngôn ngữ Pháp |
130 |
78 |
|
150 |
149 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
65 |
20.00 |
131 |
16.50 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
8 |
20.00 |
18 |
16.50 |
||
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
5 |
20.00 |
||||
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp |
D64 |
20.00 |
|||||
Ngôn ngữ Trung Quốc |
180 |
132 |
|
200 |
211 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
89 |
22.00 |
194 |
21.75 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
26 |
22.00 |
15 |
21.75 |
||
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
17 |
22.00 |
||||
- Ngữ văn,Lịch sử, Tiếng Trung |
D65 |
22.00 |
|||||
- Toán học, Ngữ văn, tiếng Pháp |
D03 |
|
|
0 |
21.75 |
||
- Toán học, Ngữ văn, tiếng Nhật |
D06 |
|
|
2 |
21.75 |
||
Ngôn ngữ Nhật |
180 |
118 |
|
200 |
254 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
104 |
26.00 |
|
241 |
23.00 |
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
9 |
26.00 |
|
11 |
23.00 |
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
5 |
26.00 |
|
|||
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhậ |
D63 |
26.00 |
|
||||
- Toán học, Ngữ văn, Tiếng Pháp |
D03 |
|
|
|
0 |
23.00 |
|
- Toán học, Ngữ văn, Tiếng Trung |
D04 |
|
|
|
|
2 |
23.00 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
150 |
148 |
|
160 |
175 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
134 |
20.00 |
95 |
23.25 |
||
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
14 |
20.00 |
||||
- Toán, Khoa học xã hội, tiếng Anh |
D96 |
|
|
27 |
23.25 |
||
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
53 |
23.25 |
||
Quốc tế học |
150 |
123 |
|
150 |
154 |
||
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
111 |
16.50 |
|
|||
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|
56 |
19.25 |
|||
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
12 |
16.50 |
|
30 |
19.25 |
|
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
|
68 |
19.25 |
|
Văn học |
100 |
50 |
|
150 |
127 |
||
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
35 |
26.00 |
82 |
17.00 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
15 |
26.00 |
26 |
17.00 |
||
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
17 |
17.00 |
||
- Toán, Ngữ văn, Lịch sử |
C03 |
|
|
2 |
17.00 |
||
Tâm lí học |
120 |
107 |
|
120 |
117 |
||
- Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
34 |
19.00 |
|
9 |
24.25 |
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
59 |
19.00 |
|
98 |
24.25 |
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
14 |
19.00 |
|
9 |
24.25 |
|
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
1 |
24.25 |
||
Tâm lí học giáo dục |
110 |
107 |
|
120 |
95 |
||
- Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
35 |
16.00 |
12 |
21.50 |
||
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
33 |
16.00 |
14 |
21.50 |
||
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
35 |
16.00 |
65 |
21.50 |
||
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
4 |
16.00 |
||||
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
|
|
|
4 |
21.50 |
|
Địa lí học |
|
|
|
90 |
43 |
||
Toán học, Địa lí, Tiếng Anh |
D10 |
|
|
|
11 |
16.00 |
|
Ngữ Văn, Địa lí, Tiếng Anh |
D15 |
|
|
|
32 |
16.00 |
|
Vật lí học |
150 |
79 |
|
170 |
48 |
||
- Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
60 |
26.00 |
|
28 |
15.50 |
|
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
19 |
26.00 |
|
20 |
15.50 |
|
Hóa học |
100 |
47 |
|
130 |
129 |
||
- Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
23 |
28.00 |
|
50 |
20.00 |
|
- Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
24 |
28.00 |
|
53 |
20.00 |
|
- Toán học, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
|
|
|
26 |
20.00 |
|
Công nghệ thông tin |
150 |
135 |
|
180 |
190 |
||
- Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
93 |
19.00 |
100 |
20.75 |
||
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
42 |
19.00 |
|
83 |
20.75 |
|
- Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D90 |
|
|
|
7 |
20.75 |
|
Công tác xã hội |
80 |
31 |
|
120 |
71 |
||
- Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
12 |
15.00 |
|
8 |
17.00 |
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
7 |
15.00 |
|
4 |
17.00 |
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
11 |
15.00 |
54 |
17.00 |
||
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
1 |
15.00 |
||||
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D78 |
5 |
17.00 |
||||
TỔNG CỘNG |
|
3030 |
|
4010 |
3762 |
|
Điểm trúng tuyển đại học hệ chính quy của năm 2016 và 2017 (theo phương thức xét điểm thi THPT quốc gia theo tổ hợp xét tuyển )
- mannminh